Có 2 kết quả:

略讀 lüè dú ㄉㄨˊ略读 lüè dú ㄉㄨˊ

1/2

lüè dú ㄉㄨˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to read cursorily
(2) to skim through

lüè dú ㄉㄨˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to read cursorily
(2) to skim through